V League
Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hóa | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T T T H H |
2 | Nam Định | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 20 | T T T H B |
3 | Viettel | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | H H B T T |
4 | Hà Nội | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H H T H T |
5 | Hà Tĩnh | 10 | 3 | 7 | 0 | 4 | 16 | H H T H H |
6 | CAHN | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B B T H |
7 | Bình Dương | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | T H B B T |
8 | HAGL | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B T B B H |
9 | Quảng Nam | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H B H H T |
10 | Bình Định | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | H T T B B |
11 | TPHCM | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | H B T H H |
12 | Hải Phòng | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | B H B T B |
13 | SLNA | 10 | 0 | 6 | 4 | -11 | 6 | H B H B H |
14 | Đà Nẵng | 10 | 0 | 4 | 6 | -14 | 4 | B H B B B |